Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
Bimasakti Nikko Steel Malang | 16 | 20 | 19 | 20 | 75 |
Austria U18 | 13 | 17 | 16 | 7 | 53 |
Bimasakti Nikko Steel Malang | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
Austria U18 | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|