Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
NSH-GMC Jakarta | 17 | 16 | 19 | 20 | 72 |
Tangerang Hawks | 23 | 24 | 22 | 17 | 86 |
NSH-GMC Jakarta | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
Tangerang Hawks | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|