Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
Illawarra Hawks Waratah | 23 | 13 | 18 | 26 | 80 |
Borac | 12 | 18 | 12 | 19 | 61 |
Illawarra Hawks Waratah | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
Borac | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|