Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
Luiss Roma | 21 | 20 | 13 | 25 | 79 |
Ristopro Fabriano | 17 | 25 | 17 | 17 | 76 |
Luiss Roma | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
Ristopro Fabriano | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|