Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
Panteras Women | 27 | 17 | 24 | 15 | 83 |
韦拉克鲁斯红鹰女篮 | 13 | 19 | 18 | 21 | 71 |
Panteras Women | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
韦拉克鲁斯红鹰女篮 | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|