Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
Guerreros Bogota W | 19 | 14 | 16 | 9 | 58 |
卡克塔 女子 | 19 | 8 | 17 | 10 | 54 |
Guerreros Bogota W | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
卡克塔 女子 | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|