Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
Marineros de Puerto Plata | 18 | 18 | 19 | 16 | 71 |
Indios de San Francisco | 19 | 21 | 25 | 19 | 84 |
Marineros de Puerto Plata | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
Indios de San Francisco | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|